Pantxi SIRIEIX
80
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th05 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
7 Th10 1980
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Toulouse FC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Toulouse FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Toulouse FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,79 | 2 | 0 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Toulouse FC | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,71 | 1 | 0 |
5 | Toulouse FC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
4 | Toulouse FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
3 | Toulouse FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Toulouse FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,44 | 1 | 0 |
1 | Toulouse FC | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 80 (0) | 4 | 10 | 1 | 6,55 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th05 2016 | 82 | 80 | 2 |
5 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
6 Th05 2014 | 84 | 83 | 1 |
2 Th06 2011 | 85 | 84 | 1 |
15 Th03 2011 | 86 | 85 | 1 |
25 Th11 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |