Thulani SERERO
82
Chỉ số
1 (Ngày 31 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
11 Th04 1990
Ngày sinh
312k
Giá
312,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Ajax), Dutch Cup (Ajax) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | South Africa | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
15 | Ajax | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Ajax | Cúp Quốc gia Hà Lan | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
South Africa | Quốc tế | 52 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ajax | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,25 | 1 | 0 |
14 | Ajax | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,73 | 3 | 0 |
13 | Ajax | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
12 | Ajax | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
11 | Ajax | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Ajax | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
9 | Ajax | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 77 (0) | 10 | 14 | 1 | 6,99 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 31 Th01 2012 | Real Madrid | Ajax | 1.7M | Thulani SERERO |
6 | 15 Th08 2011 | Không | Real Madrid | 270k | Thulani SERERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th01 2024 | 83 | 82 | 1 |
25 Th03 2021 | 84 | 83 | 1 |
3 Th03 2017 | 85 | 84 | 1 |
31 Th08 2016 | 87 | 85 | 2 |
16 Th05 2015 | 86 | 87 | 1 |
20 Th10 2014 | 85 | 86 | 1 |
24 Th02 2014 | 84 | 85 | 1 |
29 Th11 2013 | 83 | 84 | 1 |
14 Th03 2013 | 82 | 83 | 1 |
22 Th11 2011 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |