Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Steven CAULKER

Steven CAULKER Photo
Queens Park Rangers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 12 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

29 Th12 1991

Ngày sinh

149k

Giá

149,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

191

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 35 (0)2327,0360

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Queens Park Rangers Hạng 2 35 (0) 2 3 27,036 0
14 Queens Park Rangers Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
14 Middlesbrough Hạng 1 16 (0) 0 1 06,621 0
14 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 12 (0) 0 1 06,502 0
13 Wolverhampton Wanderers Hạng 1 5 (0) 0 0 07,400 0
13 Birmingham City Hạng 2 16 (0) 1 1 06,813 0
13 Cardiff City Hạng 1 12 (0) 0 2 06,832 0
12 Cardiff City Hạng 2 32 (0) 4 9 27,251 0
11 Cardiff City Hạng 2 35 (0) 2 3 07,063 0
10 Tottenham Hotspur Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu168 (0)92046,96180

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1425 Th04 2015MiddlesbroughQueens Park Rangers10.6MSteven CAULKER
14 8 Th02 2015Wolverhampton WanderersMiddlesbrough8.6MSteven CAULKER
1319 Th11 2014Birmingham CityWolverhampton Wanderers8.8MSteven CAULKER
1331 Th08 2014Cardiff CityBirmingham City9.3MSteven CAULKER
1111 Th09 2013Tottenham HotspurCardiff City6.8MSteven CAULKER
10 7 Th07 2013KhôngTottenham Hotspur4.6MSteven CAULKER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20248077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th05 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th01 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th07 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th07 20218285Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
26 Th07 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th05 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th02 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
6 Th04 20128485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20118284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th06 20118182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20117981Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th12 20107779Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th06 20107577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20097075Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----