Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Patrick VAN AANHOLT

Patrick VAN AANHOLT Photo
Sunderland

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Galatasaray SK On Loan at PSV)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 3 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

29 Th08 1990

Ngày sinh

1.3M

Giá

1,304,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-5-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò 1 Bị cấm ở giải quốc nội.
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 17 (0)2306,7140
15 Sunderland Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0006,5010
15 Sunderland Cúp Quốc gia Anh 4 (0)1118,2500

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 17 (0) 2 3 06,714 0
14 Sunderland Bảng G 3 (0) 1 1 17,330 0
14 Sunderland Hạng 1 14 (0) 3 2 06,862 0
13 Sunderland Hạng 1 23 (0) 0 3 06,653 0
12 Chelsea Bảng E 1 (0) 0 0 07,000 0
12 Chelsea Hạng 1 11 (0) 1 2 17,000 0
11 Chelsea Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
10 Chelsea Hạng 1 6 (0) 1 1 06,671 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu77 (0)81226,78100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014ChelseaSunderland7.3MPatrick VAN AANHOLT
9 3 Th04 2013KhôngChelsea2.8MPatrick VAN AANHOLT

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th07 20228887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20188788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th02 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
15 Th07 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th02 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th12 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th02 20118082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th12 20097480Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----