Achille EMANÁ
78
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
5 Th06 1982
Ngày sinh
9k
Giá
9,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlante), Mexican Cup (Atlante) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cameroon | Quốc tế | 49 (0) | 11 | 11 | 3 | 6,70 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlante | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,38 | 4 | 0 |
14 | Atlante | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 9 | 2 | 6,79 | 4 | 0 |
13 | Cruz Azul | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
12 | Cruz Azul | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,33 | 1 | 1 |
11 | Cruz Azul | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,16 | 2 | 0 |
10 | Real Betis | Hạng 1 | 18 (0) | 5 | 4 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Real Betis | Hạng 2 | 33 (0) | 12 | 6 | 0 | 7,36 | 4 | 0 |
8 | Real Betis | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,61 | 2 | 1 |
7 | Real Betis | Hạng 1 | 33 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,70 | 6 | 0 |
6 | Real Betis | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
5 | Real Betis | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,63 | 3 | 0 |
4 | Real Betis | Hạng 1 | 36 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,69 | 4 | 0 |
3 | Real Betis | Hạng 2 | 33 (0) | 5 | 3 | 5 | 6,85 | 3 | 0 |
2 | Real Betis | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 6 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
1 | Real Betis | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 3 | 4 | 7,58 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 65 | 66 | 18 | 6,86 | 40 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Club León | Atlante | 4.1M | Achille EMANÁ |
13 | 25 Th11 2014 | Cruz Azul | Club León | 2.2M | Achille EMANÁ |
11 | 2 Th10 2013 | Al Hilal SFC | Cruz Azul | 4.2M | Achille EMANÁ |
10 | 20 Th07 2013 | Real Betis | Al Hilal SFC | 4.1M | Achille EMANÁ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th11 2018 | 80 | 78 | 2 |
31 Th07 2015 | 83 | 80 | 3 |
26 Th10 2014 | 86 | 83 | 3 |
8 Th06 2013 | 87 | 86 | 1 |
27 Th03 2013 | 88 | 87 | 1 |
3 Th11 2010 | 89 | 88 | 1 |
22 Th01 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |