Adam MATTHEWS
80
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
13 Th01 1992
Ngày sinh
283k
Giá
283,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Celtic), Scottish Shield (Celtic), Scottish Cup (Celtic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wales | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
15 | Wales | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
15 | Celtic | Cúp Liên đoàn Scotland | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Celtic | Cúp Quốc gia Scotland | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Celtic | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 57 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,72 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celtic | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
14 | Celtic | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Celtic | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,05 | 3 | 1 |
13 | Celtic | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,43 | 3 | 0 |
12 | Celtic | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Celtic | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,03 | 3 | 0 |
11 | Celtic | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
11 | Celtic | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,43 | 4 | 0 |
10 | Celtic | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
10 | Celtic | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,39 | 1 | 0 |
9 | Celtic | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,15 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 17 | 7 | 4 | 7,18 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 29 Th01 2012 | Không | Celtic | 3.3M | Adam MATTHEWS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th06 2019 | 82 | 80 | 2 |
5 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
25 Th08 2016 | 84 | 83 | 1 |
24 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
16 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
7 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
14 Th11 2012 | 83 | 85 | 2 |
15 Th10 2011 | 82 | 83 | 1 |
13 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
11 Th12 2009 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |