Mato JOSELU
89
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
27 Th03 1990
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,867,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-4-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 3 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hanover), German Cup (Hanover) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hanover | Hạng 1 | 20 (0) | 8 | 3 | 4 | 7,25 | 1 | 1 |
14 | Hanover | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
13 | Hanover | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | Hanover | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 52 (0) | 18 | 8 | 8 | 7,33 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th06 2014 | Hoffenheim | Hanover | 4.7M | Mato JOSELU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2023 | 87 | 89 | 2 |
20 Th06 2021 | 86 | 87 | 1 |
12 Th06 2018 | 87 | 86 | 1 |
23 Th12 2014 | 86 | 87 | 1 |
11 Th05 2014 | 85 | 86 | 1 |
5 Th01 2013 | 82 | 85 | 3 |
25 Th06 2010 | 80 | 82 | 2 |
21 Th01 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |