Andreu FONTÀS
83
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
14 Th11 1989
Ngày sinh
395k
Giá
395,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Cup (Celta Vigo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
15 | Celta Vigo | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Celta Vigo | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,68 | 3 | 0 |
14 | Celta Vigo | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,17 | 6 | 0 |
13 | Celta Vigo | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,25 | 3 | 0 |
12 | Celta Vigo | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,68 | 0 | 1 |
11 | Celta Vigo | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,74 | 3 | 1 |
10 | Celta Vigo | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,94 | 0 | 0 |
8 | Barcelona | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 177 (0) | 19 | 14 | 2 | 6,93 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Barcelona | Celta Vigo | 3.7M | Andreu FONTÀS |
7 | 17 Th04 2012 | Real Madrid | Barcelona | 4.9M | Andreu FONTÀS |
6 | 2 Th09 2011 | Không | Real Madrid | 3.0M | Andreu FONTÀS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2021 | 82 | 83 | 1 |
23 Th03 2021 | 83 | 82 | 1 |
12 Th03 2019 | 86 | 83 | 3 |
31 Th08 2018 | 87 | 86 | 1 |
19 Th01 2015 | 86 | 87 | 1 |
9 Th06 2011 | 85 | 86 | 1 |
19 Th03 2011 | 84 | 85 | 1 |
10 Th12 2010 | 82 | 84 | 2 |
3 Th11 2010 | 80 | 82 | 2 |
25 Th06 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |