Alexander BITTROFF
76
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
19 Th09 1988
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frankfurt | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Frankfurt | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
14 | Frankfurt | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 0 |
13 | Frankfurt | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
13 | Cottbus | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Cottbus | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Cottbus | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 1 |
10 | Cottbus | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,69 | 2 | 1 |
9 | Cottbus | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 3 | 0 |
8 | Cottbus | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,81 | 4 | 1 |
7 | Cottbus | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,76 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 257 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,37 | 21 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Cottbus | Frankfurt | 4.0M | Alexander BITTROFF |
7 | 2 Th01 2012 | Không | Cottbus | 2.0M | Alexander BITTROFF |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2023 | 78 | 76 | 2 |
23 Th03 2022 | 80 | 78 | 2 |
10 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
13 Th08 2012 | 80 | 82 | 2 |
29 Th10 2010 | 78 | 80 | 2 |
3 Th11 2009 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |