Kevin DE BRUYNE
96
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2020)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
28 Th06 1991
Ngày sinh
24.0M
Giá
24,054,000
60k
Hợp đồng
4 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), Charity Shield (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 3 | 3 | 1 | 8,20 | 0 | 0 |
15 | Belgium | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,19 | 2 | 0 |
15 | Wolfsburg | Charity Shield | 1 (0) | 1 | 1 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Belgium | Quốc tế | 43 (0) | 17 | 12 | 6 | 7,58 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 0 | 7,19 | 2 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 8 | 3 | 7,29 | 2 | 0 |
13 | Wolfsburg | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 5 | 2 | 7,48 | 2 | 0 |
12 | Wolfsburg | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Wolfsburg | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 4 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,37 | 3 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,56 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 134 (0) | 30 | 30 | 6 | 7,22 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 24 Th01 2014 | Chelsea | Wolfsburg | 14.5M | Kevin DE BRUYNE |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Chelsea | 7.3M | Kevin DE BRUYNE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2020 | 95 | 96 | 1 |
14 Th06 2018 | 94 | 95 | 1 |
5 Th01 2017 | 93 | 94 | 1 |
19 Th12 2015 | 92 | 93 | 1 |
2 Th06 2015 | 91 | 92 | 1 |
5 Th01 2015 | 90 | 91 | 1 |
6 Th09 2013 | 89 | 90 | 1 |
8 Th01 2013 | 87 | 89 | 2 |
10 Th11 2011 | 85 | 87 | 2 |
1 Th03 2011 | 80 | 85 | 5 |
27 Th04 2010 | 77 | 80 | 3 |
11 Th11 2009 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |