Gavin GUNNING
70
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th07 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
29 Th01 1991
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Birmingham City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Birmingham City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Birmingham City | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
14 | Birmingham City | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
13 | Birmingham City | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Dundee United | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,55 | 2 | 1 |
11 | Dundee United | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,94 | 1 | 0 |
10 | Dundee United | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 6 | 3 | 1 | 6,66 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Dundee United | Birmingham City | 2.7M | Gavin GUNNING |
10 | 13 Th07 2013 | Không | Dundee United | 2.1M | Gavin GUNNING |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2022 | 73 | 70 | 3 |
9 Th08 2019 | 75 | 73 | 2 |
6 Th09 2017 | 78 | 75 | 3 |
15 Th08 2015 | 80 | 78 | 2 |
10 Th11 2012 | 78 | 80 | 2 |
5 Th05 2011 | 77 | 78 | 1 |
4 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
10 Th06 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |