Jean-Louis AKPA AKPRO
67
Chỉ số
3 (Ngày 5 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
4 Th01 1985
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Shrewsbury Town), English Cup (Shrewsbury Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,56 | 1 | 0 |
15 | Shrewsbury Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Shrewsbury Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 9 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,56 | 1 | 0 |
14 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Rochdale | Hạng 4 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
11 | Rochdale | Hạng 4 | 18 (0) | 9 | 3 | 3 | 7,33 | 2 | 0 |
10 | Rochdale | Hạng 4 | 11 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
9 | Rochdale | Hạng 4 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Rochdale | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | Rochdale | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,40 | 1 | 0 |
6 | Rochdale | Hạng 4 | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | Rochdale | Hạng 4 | 9 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
4 | Rochdale | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 2 | 0 |
3 | Rochdale | Hạng 4 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Grimsby Town | Hạng 4 | 22 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,36 | 2 | 1 |
2 | Grimsby Town | Hạng 4 | 34 (0) | 6 | 7 | 3 | 6,76 | 3 | 0 |
1 | Grimsby Town | Hạng 5 | 28 (0) | 11 | 9 | 5 | 7,39 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 168 (0) | 46 | 36 | 16 | 6,84 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Rochdale | Shrewsbury Town | 467k | Jean-Louis AKPA AKPRO |
3 | 16 Th08 2010 | Grimsby Town | Rochdale | 242k | Jean-Louis AKPA AKPRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th03 2020 | 70 | 67 | 3 |
20 Th10 2018 | 75 | 70 | 5 |
2 Th09 2017 | 76 | 75 | 1 |
24 Th08 2011 | 73 | 76 | 3 |
4 Th12 2009 | 75 | 73 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |