Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ciaran CLARK

Ciaran CLARK Photo
Aston Villa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Stoke City)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

26 Th09 1989

Ngày sinh

143k

Giá

143,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-6-7-7-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ireland SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1006,8800
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 14 (0)1007,1400
15 Aston Villa Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0007,0000
15 Aston Villa Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Aston Villa SMFA Champions Cup (Bảng G) 2 (0)1007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ireland Quốc tế 29 (0)1206,8320
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 14 (0) 1 0 07,140 0
14 Aston Villa Hạng 1 9 (0) 1 0 07,111 0
13 Aston Villa Hạng 1 20 (0) 2 1 16,750 0
12 Aston Villa Hạng 1 19 (0) 1 1 16,261 0
11 Aston Villa Bảng B 5 (0) 0 0 06,800 0
11 Aston Villa Hạng 1 23 (0) 0 0 06,570 0
10 Aston Villa Hạng 1 33 (0) 2 2 06,764 1
9 Aston Villa Hạng 1 22 (0) 0 0 06,682 0
8 Aston Villa Hạng 1 6 (0) 0 1 06,170 0
7 Aston Villa Hạng 1 4 (0) 0 0 06,250 0
6 Aston Villa Hạng 1 2 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu157 (0)7526,6781

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
519 Th07 2011KhôngAston Villa3.5MCiaran CLARK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th11 20238280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th05 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20228483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th06 20228584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th01 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20178586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th08 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th02 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th03 20118085Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
2 Th12 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----