Ciaran CLARK
80
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
26 Th09 1989
Ngày sinh
143k
Giá
143,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ireland | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ireland | Quốc tế | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,26 | 1 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 0 | 0 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,76 | 4 | 1 |
9 | Aston Villa | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
8 | Aston Villa | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
7 | Aston Villa | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
6 | Aston Villa | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 157 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,67 | 8 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 19 Th07 2011 | Không | Aston Villa | 3.5M | Ciaran CLARK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2023 | 82 | 80 | 2 |
11 Th05 2023 | 83 | 82 | 1 |
17 Th11 2022 | 84 | 83 | 1 |
30 Th06 2022 | 85 | 84 | 1 |
4 Th01 2022 | 86 | 85 | 1 |
30 Th11 2017 | 85 | 86 | 1 |
20 Th08 2016 | 86 | 85 | 1 |
4 Th02 2013 | 85 | 86 | 1 |
4 Th03 2011 | 80 | 85 | 5 |
2 Th12 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |