Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Danny DRINKWATER

Player retiring at the end of the season.
Danny DRINKWATER Photo
Leicester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chelsea)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

5 Th03 1990

Ngày sinh

156k

Giá

156,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

177

Chiều cao (cm)

70

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-6-6-9-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Leicester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 29 (0)9506,9041
15 Leicester City Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0207,6700

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Leicester City Hạng 2 29 (0) 9 5 06,904 1
14 Leicester City Hạng 2 26 (0) 5 5 17,083 0
13 Leicester City Hạng 2 21 (0) 3 4 16,863 0
12 Leicester City Hạng 2 32 (0) 6 7 06,912 0
11 Leicester City Hạng 2 34 (0) 4 4 06,565 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu142 (0)272526,85171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 5 Th09 2013KhôngLeicester City4.0MDanny DRINKWATER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th12 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
2 Th07 20228382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th01 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th01 20218685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th01 20208786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th06 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20168688Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th12 20158586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
18 Th03 20148485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th05 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th08 20128283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th02 20128082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th02 20117880Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th06 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----