Valmir LUCAS
78
Chỉ số
4 (Ngày 29 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
12 Th01 1989
Ngày sinh
66k
Giá
66,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Goiás), Brazilian Cup (Goiás) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Goiás | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
14 | Goiás | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,64 | 1 | 0 |
13 | Goiás | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,41 | 0 | 1 |
12 | Goiás | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,28 | 1 | 0 |
11 | Goiás | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 113 (0) | 4 | 11 | 0 | 6,49 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 20 Th01 2014 | Không | Goiás | 4.3M | Valmir LUCAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th08 2019 | 82 | 78 | 4 |
12 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
6 Th03 2010 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |