Douglas PEREIRA
78
Chỉ số
4 (Ngày 8 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
6 Th08 1990
Ngày sinh
93k
Giá
93,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( -8-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Cấp 2: Không hài lòng Lo lắng vì không được ra sân nhiều. | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Barcelona) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Barcelona | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
15 | 18 Th05 2015 | Không | Barcelona | 2.9M | Douglas PEREIRA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th01 2023 | 82 | 78 | 4 |
22 Th07 2021 | 83 | 82 | 1 |
26 Th06 2018 | 84 | 83 | 1 |
6 Th06 2016 | 85 | 84 | 1 |
24 Th12 2015 | 86 | 85 | 1 |
14 Th07 2014 | 85 | 86 | 1 |
5 Th10 2012 | 82 | 85 | 3 |
10 Th09 2010 | 80 | 82 | 2 |
6 Th03 2010 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |