Marcos ROCHA
87
Chỉ số
1 (Ngày 20 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(PC),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
11 Th12 1988
Ngày sinh
720k
Giá
720,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Cup (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,15 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Liên đoàn Brazil | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | SMFA Shield | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,15 | 0 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,18 | 4 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
10 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 4 | 2 | 6,63 | 6 | 1 |
9 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,20 | 2 | 1 |
8 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
7 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 1 | 0 |
6 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,09 | 4 | 0 |
5 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,13 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 279 (0) | 13 | 10 | 4 | 6,61 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 14 Th10 2009 | Không | Atlético Mineiro | 437k | Marcos ROCHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th12 2017 | 88 | 87 | 1 |
12 Th06 2016 | 87 | 88 | 1 |
12 Th08 2013 | 85 | 87 | 2 |
6 Th10 2012 | 82 | 85 | 3 |
13 Th01 2012 | 80 | 82 | 2 |
30 Th07 2011 | 79 | 80 | 1 |
26 Th01 2011 | 77 | 79 | 2 |
10 Th09 2010 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |