Leda FERDINANDO
73
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
22 Th04 1980
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Portuguesa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,47 | 6 | 0 |
15 | Portuguesa | Cúp Liên đoàn Brazil | 3 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portuguesa | Hạng 2 | 32 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,47 | 6 | 0 |
14 | Portuguesa | Hạng 2 | 25 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,48 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 57 (0) | 11 | 7 | 2 | 6,47 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | Không | Portuguesa | 2.7M | Leda FERDINANDO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th01 2019 | 74 | 73 | 1 |
5 Th09 2018 | 75 | 74 | 1 |
5 Th05 2018 | 77 | 75 | 2 |
15 Th12 2017 | 80 | 77 | 3 |
14 Th04 2017 | 82 | 80 | 2 |
5 Th02 2015 | 83 | 82 | 1 |
10 Th09 2010 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |