Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ralf TELES

Ralf TELES Photo
Corinthians

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Vila Nova)

78

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 3 Th05 2024)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

9 Th06 1984

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Charity Shield (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 29 (0)3807,2120
15 Corinthians Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Corinthians Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0007,0000
15 Corinthians Cúp Quốc gia Brazil 1 (0)0007,0010
15 Corinthians SMFA Champions Cup (Bảng F) 4 (0)0106,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Corinthians Hạng 1 29 (0) 3 8 07,212 0
14 Corinthians Hạng 1 25 (0) 3 4 07,281 0
13 Corinthians Hạng 1 35 (0) 5 5 07,292 0
12 Corinthians Bảng A 4 (0) 0 0 06,250 0
12 Corinthians Hạng 1 23 (0) 2 4 06,965 0
11 Corinthians Hạng 1 28 (0) 6 3 37,323 0
10 Corinthians Bảng E 4 (0) 0 0 06,750 0
10 Corinthians Hạng 1 25 (0) 1 3 16,881 0
9 Corinthians Bảng B 6 (0) 2 1 06,670 0
9 Corinthians Hạng 1 29 (0) 8 10 27,341 0
8 Corinthians Hạng 1 5 (0) 0 1 07,400 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu213 (0)303967,16150

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
8 5 Th10 2012KhôngCorinthians5.7MRalf TELES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th05 20247778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th03 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
13 Th03 20218580Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
27 Th06 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th10 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th09 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th01 20128788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th08 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th09 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
9 Th03 20108284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----