Ralf TELES
78
Chỉ số
1 (Ngày 3 Th05 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
9 Th06 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Charity Shield (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
15 | Corinthians | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 8 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,28 | 1 | 0 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 35 (0) | 5 | 5 | 0 | 7,29 | 2 | 0 |
12 | Corinthians | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,96 | 5 | 0 |
11 | Corinthians | Hạng 1 | 28 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,32 | 3 | 0 |
10 | Corinthians | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Corinthians | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,88 | 1 | 0 |
9 | Corinthians | Bảng B | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | Corinthians | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 10 | 2 | 7,34 | 1 | 0 |
8 | Corinthians | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 213 (0) | 30 | 39 | 6 | 7,16 | 15 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 5 Th10 2012 | Không | Corinthians | 5.7M | Ralf TELES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th05 2024 | 77 | 78 | 1 |
14 Th03 2022 | 80 | 77 | 3 |
13 Th03 2021 | 85 | 80 | 5 |
27 Th06 2020 | 86 | 85 | 1 |
31 Th10 2018 | 87 | 86 | 1 |
5 Th09 2015 | 88 | 87 | 1 |
18 Th01 2012 | 87 | 88 | 1 |
5 Th08 2011 | 86 | 87 | 1 |
4 Th09 2010 | 84 | 86 | 2 |
9 Th03 2010 | 82 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |