André FELIPE
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
27 Th09 1990
Ngày sinh
106k
Giá
106,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Atlético Mineiro), Brazilian Shield (Atlético Mineiro) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | Cúp Liên đoàn Brazil | 4 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Mineiro | SMFA Shield | 3 (0) | 2 | 1 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
14 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,47 | 2 | 0 |
13 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,11 | 1 | 0 |
12 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
11 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,89 | 0 | 0 |
10 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 66 (0) | 19 | 12 | 5 | 7,39 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | Atlético Mineiro | 3.9M | André FELIPE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th11 2023 | 80 | 78 | 2 |
30 Th07 2023 | 83 | 80 | 3 |
3 Th09 2021 | 85 | 83 | 2 |
10 Th07 2020 | 86 | 85 | 1 |
29 Th08 2019 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2017 | 86 | 87 | 1 |
13 Th01 2012 | 85 | 86 | 1 |
3 Th09 2010 | 76 | 85 | 9 |
9 Th03 2010 | 73 | 76 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |