Carlos GIL
85
Chỉ số
1 (Ngày 17 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
12 Th06 1987
Ngày sinh
290k
Giá
290,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Charity Shield (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians), Brazilian Cup (Corinthians) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,09 | 1 | 1 |
15 | Corinthians | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Quốc gia Brazil | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,09 | 1 | 1 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,23 | 3 | 1 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,03 | 4 | 1 |
12 | Corinthians | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,82 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 104 (0) | 9 | 6 | 1 | 6,99 | 15 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Corinthians | 9.8M | Carlos GIL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th04 2024 | 86 | 85 | 1 |
16 Th08 2021 | 87 | 86 | 1 |
2 Th09 2019 | 88 | 87 | 1 |
10 Th10 2013 | 87 | 88 | 1 |
8 Th09 2010 | 85 | 87 | 2 |
5 Th03 2010 | 80 | 85 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |