Murara NETO
87
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
19 Th07 1989
Ngày sinh
1.8M
Giá
1,857,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (ACF Fiorentina), Italian Cup (ACF Fiorentina) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp Liên đoàn Ý | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | ACF Fiorentina | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,74 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,84 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,81 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,67 | 0 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 233 (0) | 0 | 0 | 11 | 6,88 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th01 2014 | Real Madrid | ACF Fiorentina | 3.2M | Murara NETO |
11 | 11 Th10 2013 | ACF Fiorentina | Real Madrid | 3.9M | Murara NETO |
6 | 6 Th11 2011 | Không | ACF Fiorentina | 3.4M | Murara NETO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th12 2022 | 88 | 87 | 1 |
30 Th12 2021 | 89 | 88 | 1 |
10 Th12 2017 | 88 | 89 | 1 |
16 Th12 2014 | 87 | 88 | 1 |
28 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
25 Th12 2013 | 85 | 86 | 1 |
10 Th03 2011 | 83 | 85 | 2 |
8 Th09 2010 | 75 | 83 | 8 |
10 Th03 2010 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |