Gaël DANIC
77
Chỉ số
6 (Ngày 13 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
19 Th11 1981
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 3 | 1 | 7,00 | 3 | 1 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
14 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
13 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
11 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,44 | 0 | 1 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Valenciennes | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,22 | 1 | 0 |
9 | Valenciennes | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,76 | 4 | 0 |
8 | Valenciennes | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 3 | 2 | 7,08 | 3 | 0 |
7 | Valenciennes | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 5 | 0 | 7,28 | 5 | 0 |
6 | Valenciennes | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
5 | Valenciennes | Hạng 2 | 37 (0) | 9 | 10 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
4 | Valenciennes | Hạng 1 | 35 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,66 | 5 | 0 |
3 | Valenciennes | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,31 | 3 | 0 |
2 | Valenciennes | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,19 | 0 | 0 |
1 | Valenciennes | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 6 | 1 | 6,88 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 348 (0) | 72 | 61 | 9 | 6,90 | 34 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 8 Th02 2015 | Olympique Lyonnais | SC Bastia | 3.1M | Gaël DANIC |
10 | 20 Th07 2013 | Valenciennes | Olympique Lyonnais | 7.2M | Gaël DANIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th12 2020 | 83 | 77 | 6 |
25 Th10 2017 | 85 | 83 | 2 |
11 Th12 2016 | 86 | 85 | 1 |
10 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
8 Th05 2014 | 88 | 87 | 1 |
2 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |