Rene KRHIN
76
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
21 Th05 1990
Ngày sinh
98k
Giá
98,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovenia | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Internazionale | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Bologna FC | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 0 | 0 |
11 | Bologna FC | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,87 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th07 2014 | Bologna FC | Internazionale | 4.4M | Rene KRHIN |
11 | 11 Th10 2013 | Không | Bologna FC | 3.5M | Rene KRHIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th03 2023 | 78 | 76 | 2 |
1 Th07 2021 | 80 | 78 | 2 |
17 Th02 2021 | 83 | 80 | 3 |
20 Th05 2020 | 85 | 83 | 2 |
7 Th06 2018 | 86 | 85 | 1 |
19 Th12 2015 | 85 | 86 | 1 |
11 Th09 2013 | 83 | 85 | 2 |
8 Th12 2012 | 82 | 83 | 1 |
7 Th12 2010 | 80 | 82 | 2 |
30 Th01 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |