Costa RODRIGO
82
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
27 Th08 1980
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
12k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Vasco da Gama) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
15 | Vasco da Gama | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 4 | 0 |
14 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,54 | 0 | 0 |
13 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 3 | 1 |
12 | Vasco da Gama | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,57 | 3 | 0 |
12 | Goiás | Hạng 2 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
11 | Goiás | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | EC Vitória | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,29 | 3 | 1 |
9 | EC Vitória | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 1 | 0 |
8 | EC Vitória | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | SC Internacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | SC Internacional | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | São Paulo FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
1 | São Paulo FC | Bảng H | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | São Paulo FC | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 236 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,47 | 17 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th05 2014 | Goiás | Vasco da Gama | 3.6M | Costa RODRIGO |
10 | 5 Th09 2013 | EC Vitória | Goiás | 3.1M | Costa RODRIGO |
8 | 21 Th10 2012 | SC Internacional | EC Vitória | 1.7M | Costa RODRIGO |
6 | 21 Th10 2011 | Dynamo Kyiv | SC Internacional | 2.7M | Costa RODRIGO |
3 | 17 Th05 2010 | São Paulo FC | Dynamo Kyiv | 3.3M | Costa RODRIGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th12 2017 | 83 | 82 | 1 |
12 Th10 2013 | 82 | 83 | 1 |
14 Th01 2012 | 84 | 82 | 2 |
4 Th08 2011 | 85 | 84 | 1 |
6 Th03 2010 | 86 | 85 | 1 |
9 Th09 2009 | 88 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |