Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Dantas RODOLFO

Player retiring at the end of the season.
Dantas RODOLFO Photo
Vasco da Gama

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Akhmat Grozny)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 21 Th04 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

41

Tuổi

23 Th10 1982

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Brazilian Shield (Vasco da Gama)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Vasco da Gama Hạng 1 5 (0)0006,0000
15 Vasco da Gama Cúp Liên đoàn Brazil 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Vasco da Gama Hạng 1 5 (0) 0 0 06,000 0
14 Vasco da Gama Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
14 EC Vitória Hạng 2 18 (0) 1 3 16,720 1
13 EC Vitória Hạng 1 4 (0) 0 0 06,500 0
13 Vasco da Gama Hạng 1 3 (0) 1 0 07,000 0
13 Figueirense Hạng 2 2 (0) 0 0 06,001 0
13 Goiás Hạng 2 6 (0) 0 1 07,000 0
12 Goiás Hạng 2 15 (0) 0 0 06,731 0
12 Vasco da Gama Hạng 1 14 (0) 1 2 06,502 0
11 Vasco da Gama Hạng 2 17 (0) 0 0 17,000 0
10 Vasco da Gama Hạng 2 24 (0) 0 0 07,042 1
9 Vasco da Gama Hạng 1 35 (0) 1 6 06,714 0
8 Vasco da Gama Hạng 1 33 (0) 2 0 06,453 0
7 Vasco da Gama Hạng 1 8 (0) 1 0 07,000 0
7 Lokomotiv Moskva Hạng 1 8 (0) 0 1 06,622 0
6 Lokomotiv Moskva Bảng E 2 (0) 0 0 06,500 0
6 Lokomotiv Moskva Hạng 1 21 (0) 1 0 06,671 0
5 Lokomotiv Moskva Hạng 1 32 (0) 0 3 06,843 0
4 Lokomotiv Moskva Hạng 1 31 (0) 1 0 06,772 0
3 Lokomotiv Moskva Hạng 1 23 (0) 1 1 06,002 0
2 Lokomotiv Moskva Hạng 1 26 (0) 1 3 06,046 0
1 Lokomotiv Moskva Hạng 1 21 (0) 1 4 06,574 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu349 (0)122426,62332

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1411 Th03 2015EC VitóriaVasco da Gama2.1MDantas RODOLFO
1321 Th11 2014Vasco da GamaEC Vitória2.2MDantas RODOLFO
1320 Th08 2014FigueirenseVasco da Gama3.9MDantas RODOLFO
1313 Th08 2014Vasco da GamaFigueirense3.1MDantas RODOLFO
13 8 Th08 2014GoiásVasco da Gama3.6MDantas RODOLFO
12 8 Th05 2014Vasco da GamaGoiás2.3MDantas RODOLFO
726 Th04 2012Lokomotiv MoskvaVasco da Gama5.8MDantas RODOLFO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th04 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th12 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th10 20138583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th10 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th01 20128786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th08 20118887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----