Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Oleh GUSEV

Player retiring at the end of the season.
Oleh GUSEV Photo
Dynamo Kyiv

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dynamo Kyiv)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 26 Th04 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(P),TV,AM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

41

Tuổi

25 Th04 1983

Ngày sinh

33k

Giá

33,000

27k

Hợp đồng

4 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Dynamo Kyiv), Russian Shield (Dynamo Kyiv), Russian Cup (Dynamo Kyiv)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup 3 (0)0107,3300
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0007,2000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 19 (0)4317,0530
15 Dynamo Kyiv Cúp Liên đoàn Nga 3 (0)0007,6700
15 Dynamo Kyiv Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0007,6700
15 Dynamo Kyiv SMFA Champions Cup (Bảng E) 4 (0)0006,2500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 116 (0)6916,71160
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dynamo Kyiv Hạng 1 19 (0) 4 3 17,053 0
14 Dynamo Kyiv Hạng 1 17 (0) 2 2 07,180 0
13 Dynamo Kyiv Bảng A 4 (0) 0 0 07,252 0
13 Dynamo Kyiv Hạng 1 21 (0) 2 7 06,901 0
12 Dynamo Kyiv Hạng 1 17 (0) 4 6 17,241 0
11 Dynamo Kyiv Hạng 1 19 (0) 5 3 16,893 0
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 22 (0) 4 7 17,141 0
9 Dynamo Kyiv Hạng 1 25 (0) 0 1 06,603 1
8 Dynamo Kyiv Bảng A 6 (0) 1 0 06,000 0
8 Dynamo Kyiv Hạng 1 32 (0) 5 4 05,696 0
7 Dynamo Kyiv Hạng 1 31 (0) 6 2 26,811 1
6 Dynamo Kyiv Hạng 1 32 (0) 1 4 16,033 0
5 Dynamo Kyiv Hạng 1 35 (0) 2 8 06,404 1
4 Dynamo Kyiv Hạng 1 31 (0) 4 4 06,103 1
3 Dynamo Kyiv Bảng B 6 (0) 0 0 04,501 0
3 Dynamo Kyiv Hạng 1 34 (0) 5 4 04,621 0
2 Dynamo Kyiv Hạng 1 32 (0) 4 4 15,914 0
1 Dynamo Kyiv Hạng 1 28 (0) 4 6 16,465 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu411 (0)536596,31425

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th04 20188582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th07 20178885Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th06 20098988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----