Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Šime VRSALJKO

Player retiring at the end of the season.
Šime VRSALJKO Photo
US Sassuolo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Olympiacos)

87

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 23 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

10 Th01 1992

Ngày sinh

1.8M

Giá

1,884,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (US Sassuolo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Sassuolo Hạng 1 32 (0)2206,8840
15 US Sassuolo Cúp Liên đoàn Ý 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 US Sassuolo Hạng 1 32 (0) 2 2 06,884 0
14 US Sassuolo Hạng 1 32 (0) 3 6 06,873 1
13 US Sassuolo Hạng 1 31 (0) 1 4 16,684 1
13 Genoa CFC Hạng 1 3 (0) 0 0 06,670 0
12 Genoa CFC Hạng 1 34 (0) 4 5 26,853 0
11 Genoa CFC Hạng 1 32 (0) 1 1 06,445 0
10 Genoa CFC Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu165 (0)111836,74192

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014Genoa CFCUS Sassuolo8.2MŠime VRSALJKO
1023 Th07 2013Dinamo ZagrebGenoa CFC6.0MŠime VRSALJKO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th06 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th08 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th07 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th06 20188990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th05 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th11 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20128486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
24 Th03 20118084Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
14 Th07 20107580Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----