Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Georgi PEEV

Player retiring at the end of the season.
Georgi PEEV Photo
Amkar Perm

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Amkar Perm)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th04 2015)

Đánh giá gần nhất

TV,AM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

11 Th03 1979

Ngày sinh

9k

Giá

9,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-6-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Amkar Perm), Russian Cup (Amkar Perm)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Amkar Perm Hạng 2 19 (0)3106,6310
15 Amkar Perm Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0010
15 Amkar Perm Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bulgaria Quốc tế 56 (0)6526,27101
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Amkar Perm Hạng 2 19 (0) 3 1 06,631 0
14 Amkar Perm Hạng 2 22 (0) 5 1 06,951 0
13 Amkar Perm Hạng 2 19 (0) 4 0 06,682 1
12 Amkar Perm Hạng 2 28 (0) 3 1 16,543 0
11 Amkar Perm Hạng 2 19 (0) 2 1 16,891 1
10 Amkar Perm Hạng 2 33 (0) 5 2 16,672 0
9 Amkar Perm Hạng 2 34 (0) 2 1 06,531 0
8 Amkar Perm Hạng 1 35 (0) 1 1 06,093 1
7 Amkar Perm Hạng 2 36 (0) 4 1 16,612 0
6 Amkar Perm Hạng 1 29 (0) 2 3 06,171 0
5 Amkar Perm Hạng 1 26 (0) 0 1 06,192 0
4 Amkar Perm Hạng 1 27 (0) 2 3 06,262 1
3 Amkar Perm Hạng 1 35 (0) 3 5 05,405 0
2 Amkar Perm Hạng 1 36 (0) 4 6 05,503 0
1 Amkar Perm Hạng 2 34 (0) 5 4 06,153 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu432 (0)453146,29324

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th04 20158482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th05 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th02 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th02 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----