Milan BORJAN
84
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
23 Th10 1987
Ngày sinh
521k
Giá
521,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-10-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Canada | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,38 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | Quốc tế | 43 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,93 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Sivasspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Sivasspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,94 | 0 | 0 |
11 | Sivasspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
10 | Sivasspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,58 | 0 | 0 |
9 | Sivasspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Sivasspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,78 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 185 (0) | 0 | 0 | 13 | 6,75 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Sivasspor | Antalyaspor | 4.0M | Milan BORJAN |
6 | 1 Th08 2011 | Không | Sivasspor | 1.9M | Milan BORJAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th02 2024 | 85 | 84 | 1 |
18 Th10 2017 | 83 | 85 | 2 |
26 Th05 2012 | 80 | 83 | 3 |
26 Th03 2011 | 77 | 80 | 3 |
6 Th07 2010 | 74 | 77 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |