Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jack COLBACK

Jack COLBACK Photo
Newcastle United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Queens Park Rangers)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 24 Th11 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(T),DM,TV(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

24 Th10 1989

Ngày sinh

293k

Giá

293,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-8-10)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 21 (0)4506,6711
15 Newcastle United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0008,0000
15 Newcastle United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Newcastle United SMFA Shield 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Newcastle United Hạng 1 21 (0) 4 5 06,671 1
14 Newcastle United Hạng 1 12 (0) 5 4 07,171 0
13 Newcastle United Hạng 1 11 (0) 2 2 06,821 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu44 (0)111106,8431

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014KhôngNewcastle United3.9MJack COLBACK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th11 20238382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20228283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
29 Th07 20218482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th05 20188684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th12 20178786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th02 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th04 20128586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20118384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th03 20118283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th05 20107682Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 6
9 Th12 20097376Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----