Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kike GARCÍA

Kike GARCÍA Photo
Middlesbrough

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Deportivo Alavés)

86

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 23 Th06 2018)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

34

Tuổi

25 Th11 1989

Ngày sinh

608k

Giá

608,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-8-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Middlesbrough), English Cup (Middlesbrough)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 30 (0)9667,3751
15 Middlesbrough Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1119,0000
15 Middlesbrough Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Middlesbrough Hạng 2 30 (0) 9 6 67,375 1
14 Middlesbrough Hạng 1 32 (0) 13 8 27,193 0
13 Middlesbrough Hạng 1 29 (0) 5 5 17,035 0
13 Real Murcia Hạng 2 5 (0) 4 1 07,402 0
12 Real Murcia Hạng 1 31 (0) 7 6 26,873 0
11 Real Murcia Hạng 2 32 (0) 10 7 87,503 0
10 Real Murcia Hạng 2 35 (0) 9 5 17,094 1
9 Real Murcia Hạng 2 20 (0) 6 4 16,751 0
8 Real Murcia Hạng 2 32 (0) 13 6 37,194 0
7 Real Murcia Hạng 2 30 (0) 14 5 47,072 1
6 Real Murcia Hạng 2 34 (0) 5 6 26,742 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu310 (0)9559307,09343

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 5 Th08 2014Real MurciaMiddlesbrough5.3MKike GARCÍA
6 1 Th08 2011KhôngReal Murcia1.1MKike GARCÍA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
23 Th06 20188586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th05 20178485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th06 20148284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
3 Th05 20137782Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
20 Th01 20107477Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----