Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Tomáš HÜBSCHMAN

Tomáš HÜBSCHMAN Photo
FK Jablonec

(External)

CLB

(FK Jablonec)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 19 Th11 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

4 Th09 1981

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-7-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Czech Republic Quốc tế 83 (0)11936,9150
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 19 (0) 7 4 17,211 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 8 (0) 1 2 06,881 1
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 19 (0) 2 6 17,053 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 22 (0) 2 1 06,861 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 18 (0) 2 2 06,505 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 19 (0) 5 8 16,793 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 15 (0) 5 3 07,272 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 4 (0) 1 2 06,502 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 14 (0) 4 2 07,210 0
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 4 (0) 0 2 25,751 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 17 (0) 4 4 26,762 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 17 (0) 3 3 17,121 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 14 (0) 2 1 27,141 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 1 (0) 0 0 06,000 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 12 (0) 0 3 06,922 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu204 (0)3843106,93251

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1213 Th07 2014Shakhtar DonetskFK Jablonec4.2MTomáš HÜBSCHMAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th11 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th05 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th07 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20168483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th11 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th10 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th07 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th04 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----