Tomáš HÜBSCHMAN
78
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th11 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
4 Th09 1981
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 83 (0) | 11 | 9 | 3 | 6,91 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,21 | 1 | 0 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,88 | 1 | 1 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 6 | 1 | 7,05 | 3 | 0 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 3 | 0 | 7,27 | 2 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,21 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Bảng H | 4 (0) | 0 | 2 | 2 | 5,75 | 1 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,76 | 2 | 0 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,12 | 1 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 2 | 7,14 | 1 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,92 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 204 (0) | 38 | 43 | 10 | 6,93 | 25 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Shakhtar Donetsk | FK Jablonec | 4.2M | Tomáš HÜBSCHMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2021 | 80 | 78 | 2 |
5 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
19 Th07 2017 | 83 | 82 | 1 |
6 Th04 2016 | 84 | 83 | 1 |
17 Th11 2015 | 85 | 84 | 1 |
10 Th10 2014 | 87 | 85 | 2 |
6 Th07 2014 | 88 | 87 | 1 |
15 Th04 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |