Josh MAGENNIS
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
15 Th08 1990
Ngày sinh
105k
Giá
105,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Kilmarnock) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,45 | 8 | 0 |
15 | Kilmarnock | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Kilmarnock | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,45 | 8 | 0 |
14 | Kilmarnock | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,64 | 6 | 0 |
13 | Kilmarnock | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,70 | 2 | 0 |
13 | Falkirk | Hạng 2 | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,67 | 2 | 0 |
12 | Aberdeen | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
11 | Aberdeen | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
10 | Aberdeen | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 116 (0) | 18 | 10 | 2 | 6,60 | 20 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Falkirk | Kilmarnock | 1.8M | Josh MAGENNIS |
12 | 5 Th07 2014 | Aberdeen | Falkirk | 1.6M | Josh MAGENNIS |
10 | 8 Th04 2013 | Không | Aberdeen | 1.2M | Josh MAGENNIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th01 2024 | 80 | 78 | 2 |
8 Th02 2020 | 79 | 80 | 1 |
6 Th12 2015 | 78 | 79 | 1 |
4 Th05 2011 | 77 | 78 | 1 |
9 Th11 2010 | 76 | 77 | 1 |
13 Th05 2010 | 75 | 76 | 1 |
11 Th12 2009 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |