Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luiz FERNANDINHO

Luiz FERNANDINHO Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Athletico Paranaense)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th09 2023)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

38

Tuổi

4 Th05 1985

Ngày sinh

428k

Giá

428,000

60k

Hợp đồng

2 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

67

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-9-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brazil SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1107,4300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 29 (0)4517,4520
15 Manchester City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 4 (0)2207,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 41 (0)9537,3440
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 29 (0) 4 5 17,452 0
14 Manchester City Hạng 1 27 (0) 8 7 17,442 0
13 Manchester City Bảng D 4 (0) 0 1 07,000 0
13 Manchester City Hạng 1 28 (0) 2 2 07,184 0
12 Manchester City Hạng 1 14 (0) 0 3 07,072 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 11 (0) 6 1 27,452 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 28 (0) 7 7 27,253 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 6 (0) 1 1 06,830 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 27 (0) 3 3 07,151 0
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 7 9 37,620 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 5 3 26,901 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 3 4 07,002 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 2 3 16,970 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 3 (0) 0 0 06,670 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 30 (0) 4 1 16,901 1
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 4 (0) 1 0 06,251 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 26 (0) 2 1 06,655 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 20 (0) 4 3 36,601 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 25 (0) 2 3 06,840 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 1 (0) 0 0 16,001 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 33 (0) 4 6 16,913 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu436 (0)6563187,06311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1217 Th04 2014Shakhtar DonetskManchester City14.3MLuiz FERNANDINHO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th09 20238988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th07 20229089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th01 20229190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th09 20209291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20149192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th05 20139091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----