Dario VUJICEVIC
70
Chỉ số
8 (Ngày 26 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
34
Tuổi
1 Th04 1990
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-8-5-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Heracles Almelo), Dutch Cup (Heracles Almelo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 1 |
15 | Heracles Almelo | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Heracles Almelo | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 1 |
14 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,56 | 2 | 0 |
13 | Heracles Almelo | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,41 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Heracles Almelo | 1.2M | Dario VUJICEVIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2019 | 78 | 70 | 8 |
23 Th03 2018 | 80 | 78 | 2 |
6 Th05 2010 | 77 | 80 | 3 |
23 Th10 2009 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |