Darijo SRNA
86
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
1 Th05 1982
Ngày sinh
76k
Giá
76,000
44k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Croatia | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | Cúp Quốc gia Nga | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Shakhtar Donetsk | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Croatia | Quốc tế | 105 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,66 | 18 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 1 |
14 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 1 | 0 |
12 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
10 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 5 | 1 |
9 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,39 | 2 | 0 |
8 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,77 | 0 | 0 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 4 | 0 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 4 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 2 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,87 | 3 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 3 | 0 | 5,96 | 2 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 3 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 441 (0) | 6 | 14 | 5 | 6,75 | 39 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
26 Th04 2018 | 89 | 87 | 2 |
5 Th11 2015 | 90 | 89 | 1 |
24 Th10 2014 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |