Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Darijo SRNA

Player retiring at the end of the season.
Darijo SRNA Photo
Shakhtar Donetsk

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Cagliari)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 16 Th12 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

1 Th05 1982

Ngày sinh

76k

Giá

76,000

44k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Shield (Shakhtar Donetsk), Russian Cup (Shakhtar Donetsk)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Croatia SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0)0107,0021
15 Shakhtar Donetsk Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0006,0000
15 Shakhtar Donetsk Cúp Quốc gia Nga 3 (0)0006,6700
15 Shakhtar Donetsk SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Croatia Quốc tế 105 (0)2416,66181
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 0 1 07,002 1
14 Shakhtar Donetsk Hạng 1 22 (0) 0 0 07,141 0
13 Shakhtar Donetsk Hạng 1 34 (0) 0 0 17,031 0
12 Shakhtar Donetsk Hạng 1 26 (0) 1 1 07,001 0
11 Shakhtar Donetsk Hạng 1 23 (0) 1 1 07,172 0
10 Shakhtar Donetsk Bảng A 4 (0) 0 0 06,750 0
10 Shakhtar Donetsk Hạng 1 23 (0) 0 0 06,705 1
9 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 1 0 07,392 0
8 Shakhtar Donetsk Hạng 1 30 (0) 0 2 06,770 0
7 Shakhtar Donetsk Hạng 1 27 (0) 0 0 27,004 0
6 Shakhtar Donetsk Hạng 1 33 (0) 0 1 06,794 0
5 Shakhtar Donetsk Bảng G 4 (0) 0 0 16,002 0
5 Shakhtar Donetsk Hạng 1 31 (0) 0 0 16,873 0
4 Shakhtar Donetsk Bảng H 5 (0) 0 1 06,400 0
4 Shakhtar Donetsk Hạng 1 30 (0) 1 2 06,603 0
3 Shakhtar Donetsk Hạng 1 28 (0) 2 3 05,962 0
2 Shakhtar Donetsk Hạng 1 24 (0) 0 0 05,833 0
1 Shakhtar Donetsk Bảng G 6 (0) 0 0 06,331 0
1 Shakhtar Donetsk Hạng 1 29 (0) 0 2 06,213 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu441 (0)61456,75392

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th04 20188987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th11 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th10 20149190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----