Pinheiro KLÉBER
73
Chỉ số
5 (Ngày 31 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
2 Th05 1990
Ngày sinh
50k
Giá
50,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FC Porto | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | FC Porto | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | FC Porto | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
12 | FC Porto | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,78 | 1 | 0 |
11 | FC Porto | Hạng 1 | 11 (0) | 7 | 2 | 5 | 7,82 | 2 | 0 |
10 | FC Porto | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,67 | 2 | 0 |
9 | FC Porto | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 48 (0) | 19 | 14 | 9 | 7,63 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 4 Th12 2012 | Không | FC Porto | 4.8M | Pinheiro KLÉBER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
31 Th10 2023 | 78 | 73 | 5 |
24 Th05 2022 | 80 | 78 | 2 |
1 Th05 2021 | 83 | 80 | 3 |
13 Th03 2016 | 85 | 83 | 2 |
29 Th03 2014 | 86 | 85 | 1 |
29 Th11 2013 | 87 | 86 | 1 |
26 Th11 2011 | 84 | 87 | 3 |
18 Th05 2011 | 83 | 84 | 1 |
22 Th05 2010 | 76 | 83 | 7 |
15 Th01 2010 | 74 | 76 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |