Zvonimir VUKIĆ
83
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th10 2014)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
19 Th07 1979
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FK Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,97 | 2 | 0 |
14 | FK Moskva | Hạng 2 | 22 (0) | 9 | 3 | 1 | 7,41 | 5 | 0 |
13 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 9 | 5 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | FK Moskva | Hạng 2 | 35 (0) | 12 | 6 | 3 | 7,06 | 2 | 0 |
11 | FK Moskva | Hạng 2 | 28 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,89 | 2 | 1 |
10 | FK Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
9 | FK Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 2 | 1 | 6,44 | 3 | 1 |
8 | FK Moskva | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | FK Moskva | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | FK Moskva | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | FK Moskva | Hạng 2 | 13 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,85 | 2 | 0 |
4 | FK Moskva | Hạng 2 | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
3 | FK Moskva | Hạng 2 | 20 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
2 | FK Moskva | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 4 | 2 | 6,24 | 2 | 0 |
1 | FK Moskva | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 5 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 326 (0) | 73 | 54 | 12 | 6,78 | 30 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th10 2014 | 84 | 83 | 1 |
23 Th01 2013 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |