Balázs MEGYERI
78
Chỉ số
4 (Ngày 24 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
31 Th03 1990
Ngày sinh
181k
Giá
181,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hungary | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Olympiacos | SMFA Champions Cup (Bảng H) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hungary | Quốc tế | 59 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,98 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Olympiacos | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
12 | Olympiacos | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
11 | Olympiacos | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | Olympiacos | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
9 | Olympiacos | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,72 | 0 | 0 |
8 | Olympiacos | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 99 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,80 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 24 Th09 2012 | Không | Olympiacos | 4.7M | Balázs MEGYERI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th07 2021 | 82 | 78 | 4 |
14 Th10 2019 | 83 | 82 | 1 |
26 Th11 2016 | 85 | 83 | 2 |
28 Th04 2012 | 80 | 85 | 5 |
30 Th07 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |