Silva JÁDSON
80
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th03 2022)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
5 Th10 1983
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Corinthians), Brazilian Shield (Corinthians) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
15 | Corinthians | Cúp Liên đoàn Brazil | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Corinthians | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Corinthians | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,33 | 2 | 0 |
14 | Corinthians | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 7 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Corinthians | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 5 | 4 | 7,53 | 2 | 0 |
12 | Corinthians | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Corinthians | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,11 | 0 | 1 |
10 | São Paulo FC | Bảng F | 3 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 9 | 0 | 7,35 | 3 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,54 | 1 | 0 |
8 | São Paulo FC | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,00 | 4 | 1 |
7 | São Paulo FC | Bảng A | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,14 | 0 | 0 |
7 | São Paulo FC | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 1 |
7 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,91 | 2 | 0 |
3 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,00 | 3 | 0 |
2 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,85 | 3 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 3 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 3 | 3 | 6,95 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 387 (0) | 71 | 69 | 31 | 7,16 | 29 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th02 2014 | São Paulo FC | Corinthians | 8.4M | Silva JÁDSON |
7 | 25 Th01 2012 | Shakhtar Donetsk | São Paulo FC | 12.7M | Silva JÁDSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th03 2022 | 82 | 80 | 2 |
11 Th08 2021 | 85 | 82 | 3 |
5 Th04 2020 | 87 | 85 | 2 |
2 Th09 2019 | 88 | 87 | 1 |
11 Th11 2014 | 89 | 88 | 1 |
9 Th10 2013 | 90 | 89 | 1 |
15 Th04 2011 | 89 | 90 | 1 |
25 Th06 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |