Matthew LOWTON
73
Chỉ số
7 (Ngày 15 Th11 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
9 Th06 1989
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
15 | Aston Villa | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | Cúp Quốc gia Anh | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 1 | 0 |
14 | Aston Villa | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,67 | 4 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,53 | 6 | 0 |
11 | Aston Villa | Bảng B | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Aston Villa | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,68 | 0 | 1 |
10 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 125 (0) | 4 | 8 | 1 | 6,67 | 14 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Không | Aston Villa | 2.5M | Matthew LOWTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th11 2023 | 80 | 73 | 7 |
16 Th05 2023 | 83 | 80 | 3 |
17 Th11 2022 | 85 | 83 | 2 |
29 Th06 2022 | 86 | 85 | 1 |
1 Th12 2017 | 85 | 86 | 1 |
28 Th06 2015 | 87 | 85 | 2 |
3 Th09 2013 | 84 | 87 | 3 |
4 Th02 2013 | 78 | 84 | 6 |
27 Th08 2011 | 77 | 78 | 1 |
16 Th02 2011 | 75 | 77 | 2 |
12 Th05 2010 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |