Evaeverson BRANDÃO
78
Chỉ số
3 (Ngày 11 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
16 Th06 1980
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 34 (0) | 18 | 5 | 7 | 7,59 | 1 | 0 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 24 (0) | 9 | 5 | 4 | 7,54 | 1 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 10 | 8 | 7,48 | 4 | 1 |
13 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 10 | 5 | 7,72 | 4 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Bảng C | 2 (0) | 2 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 27 (0) | 15 | 8 | 4 | 7,74 | 2 | 1 |
10 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 9 | 6 | 7,65 | 1 | 1 |
9 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 3 | 2 | 7,57 | 0 | 0 |
9 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 4 (0) | 3 | 2 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Bảng F | 2 (0) | 3 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 6 | 3 | 7,16 | 0 | 1 |
7 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 14 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,86 | 1 | 0 |
7 | Grêmio | Bảng C | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Grêmio | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 5 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
6 | Grêmio | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 6 | 4 | 7,28 | 6 | 0 |
6 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 2 (0) | 2 | 2 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
5 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 7 | 7 | 7,60 | 2 | 1 |
4 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 6 | 6 | 7,53 | 1 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Bảng G | 2 (0) | 0 | 1 | 4 | 8,00 | 0 | 0 |
3 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,16 | 2 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Bảng B | 4 (0) | 2 | 1 | 4 | 6,75 | 1 | 0 |
2 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 17 (0) | 8 | 10 | 4 | 7,71 | 3 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 8 | 7,00 | 2 | 0 |
1 | Olympique Marseille | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 9 | 8 | 7,78 | 0 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 393 (0) | 156 | 117 | 98 | 7,55 | 32 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | AS Saint-Etienne | SC Bastia | 3.9M | Evaeverson BRANDÃO |
9 | 4 Th03 2013 | Olympique Marseille | AS Saint-Etienne | 4.1M | Evaeverson BRANDÃO |
7 | 29 Th02 2012 | Grêmio | Olympique Marseille | 6.2M | Evaeverson BRANDÃO |
6 | 16 Th08 2011 | Olympique Marseille | Grêmio | 4.2M | Evaeverson BRANDÃO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th05 2018 | 81 | 78 | 3 |
6 Th07 2017 | 82 | 81 | 1 |
25 Th02 2017 | 83 | 82 | 1 |
11 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
6 Th12 2014 | 87 | 85 | 2 |
4 Th08 2011 | 88 | 87 | 1 |
3 Th06 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |