Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Joshua KING

Joshua KING Photo
Blackburn Rovers

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fenerbahçe SK)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 22 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

15 Th01 1992

Ngày sinh

1.2M

Giá

1,222,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

74

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-6-6-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Blackburn Rovers), English Cup (Blackburn Rovers)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackburn Rovers Hạng 2 11 (0)0206,6400
15 Blackburn Rovers Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0010
15 Blackburn Rovers Cúp Quốc gia Anh 1 (0)1009,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Blackburn Rovers Hạng 2 11 (0) 0 2 06,640 0
14 Blackburn Rovers Hạng 2 9 (0) 1 2 16,892 0
13 Blackburn Rovers Hạng 2 5 (0) 2 1 17,200 0
12 Blackburn Rovers Hạng 2 21 (0) 5 3 06,710 1
11 Blackburn Rovers Hạng 1 32 (0) 6 0 26,383 1
10 Blackburn Rovers Hạng 2 1 (0) 1 0 07,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu79 (0)15846,6252

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013KhôngBlackburn Rovers2.3MJoshua KING

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th01 20248786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th06 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th12 20188788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
20 Th05 20178687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th12 20168586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
25 Th05 20168385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
27 Th10 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th01 20137882Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4
13 Th04 20127778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20107577Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----