Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Antoine GRIEZMANN

Antoine GRIEZMANN Photo
AS Saint-Etienne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlético Madrid)

94

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 24 Th12 2023)

Đánh giá gần nhất

AM,F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

33

Tuổi

21 Th03 1991

Ngày sinh

13.0M

Giá

13,048,000

60k

Hợp đồng

4 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-7-8-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)2018,2500
15 France SMFA World Cup 3 (0)0008,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 26 (0)5737,3500
15 AS Saint-Etienne Cúp Liên đoàn Pháp 1 (0)0005,0010
15 AS Saint-Etienne Cúp Quốc gia Pháp 4 (0)3318,2500
15 AS Saint-Etienne SMFA Shield 3 (0)4018,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 11 (0)2418,0920
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 AS Saint-Etienne Hạng 1 26 (0) 5 7 37,350 0
14 AS Saint-Etienne Hạng 1 6 (0) 2 1 07,501 0
14 Toulouse FC Hạng 1 21 (0) 7 3 47,575 0
14 Málaga CF Hạng 1 5 (0) 3 2 28,400 0
13 Málaga CF Hạng 1 6 (0) 0 0 07,001 0
13 SC Bastia Hạng 1 18 (0) 7 3 07,172 0
13 Real Sociedad Hạng 1 5 (0) 1 2 06,800 0
12 Real Sociedad Hạng 1 26 (0) 6 3 17,381 0
12 Real Madrid Bảng F 3 (0) 1 1 08,000 0
11 Real Madrid Bảng E 2 (0) 0 0 07,500 0
11 Real Madrid Hạng 1 4 (0) 0 1 08,000 0
10 Real Madrid Hạng 1 1 (0) 0 1 08,000 0
9 Atalanta BC Hạng 1 1 (0) 0 1 08,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu124 (0)3225107,43100

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1414 Th04 2015Toulouse FCAS Saint-Etienne16.1MAntoine GRIEZMANN
1424 Th01 2015Málaga CFToulouse FC15.3MAntoine GRIEZMANN
1310 Th11 2014SC BastiaMálaga CF16.9MAntoine GRIEZMANN
1327 Th08 2014Real SociedadSC Bastia16.0MAntoine GRIEZMANN
1222 Th03 2014Real MadridReal Sociedad13.8MAntoine GRIEZMANN
927 Th01 2013KhôngReal Madrid8.1MAntoine GRIEZMANN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
24 Th12 20239394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th07 20239293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th06 20229392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20219493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th08 20209594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20179495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
5 Th06 20169394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th12 20159293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
13 Th07 20159192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
31 Th01 20149091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th08 20138990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th01 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th12 20108486Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th06 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20107483Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 9

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----