Antoine GRIEZMANN
94
Chỉ số
1 (Ngày 24 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
21 Th03 1991
Ngày sinh
13.0M
Giá
13,048,000
60k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-8-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AS Saint-Etienne), French Shield (AS Saint-Etienne), French Cup (AS Saint-Etienne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,33 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,35 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Liên đoàn Pháp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | Cúp Quốc gia Pháp | 4 (0) | 3 | 3 | 1 | 8,25 | 0 | 0 |
15 | AS Saint-Etienne | SMFA Shield | 3 (0) | 4 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 11 (0) | 2 | 4 | 1 | 8,09 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,35 | 0 | 0 |
14 | AS Saint-Etienne | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
14 | Toulouse FC | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 3 | 4 | 7,57 | 5 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 2 | 2 | 8,40 | 0 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 18 (0) | 7 | 3 | 0 | 7,17 | 2 | 0 |
13 | Real Sociedad | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
12 | Real Sociedad | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,38 | 1 | 0 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Atalanta BC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 124 (0) | 32 | 25 | 10 | 7,43 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th04 2015 | Toulouse FC | AS Saint-Etienne | 16.1M | Antoine GRIEZMANN |
14 | 24 Th01 2015 | Málaga CF | Toulouse FC | 15.3M | Antoine GRIEZMANN |
13 | 10 Th11 2014 | SC Bastia | Málaga CF | 16.9M | Antoine GRIEZMANN |
13 | 27 Th08 2014 | Real Sociedad | SC Bastia | 16.0M | Antoine GRIEZMANN |
12 | 22 Th03 2014 | Real Madrid | Real Sociedad | 13.8M | Antoine GRIEZMANN |
9 | 27 Th01 2013 | Không | Real Madrid | 8.1M | Antoine GRIEZMANN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
24 Th12 2023 | 93 | 94 | 1 |
21 Th07 2023 | 92 | 93 | 1 |
24 Th06 2022 | 93 | 92 | 1 |
23 Th01 2021 | 94 | 93 | 1 |
7 Th08 2020 | 95 | 94 | 1 |
14 Th01 2017 | 94 | 95 | 1 |
5 Th06 2016 | 93 | 94 | 1 |
23 Th12 2015 | 92 | 93 | 1 |
13 Th07 2015 | 91 | 92 | 1 |
31 Th01 2014 | 90 | 91 | 1 |
30 Th08 2013 | 89 | 90 | 1 |
28 Th01 2013 | 88 | 89 | 1 |
7 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
17 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
9 Th12 2010 | 84 | 86 | 2 |
22 Th06 2010 | 83 | 84 | 1 |
22 Th01 2010 | 74 | 83 | 9 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |