Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hugo MALLO

Hugo MALLO Photo
Celta Vigo

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SC Internacional)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(PC),DM(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

22 Th06 1991

Ngày sinh

1.0M

Giá

1,045,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

69

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-5-7-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Spanish Shield (Celta Vigo)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celta Vigo Hạng 1 36 (0)0006,4440
15 Celta Vigo Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Celta Vigo Hạng 1 36 (0) 0 0 06,444 0
14 Celta Vigo Hạng 2 32 (0) 3 1 27,195 1
13 Celta Vigo Hạng 2 30 (0) 0 0 07,104 0
12 Celta Vigo Hạng 1 28 (0) 0 3 06,571 1
11 Celta Vigo Hạng 1 37 (0) 1 0 06,922 0
10 Celta Vigo Hạng 1 38 (0) 0 1 06,244 0
9 Celta Vigo Bảng C 5 (0) 0 0 05,400 0
9 Celta Vigo Hạng 1 38 (0) 2 0 05,370 0
8 Celta Vigo Hạng 1 38 (0) 1 0 16,112 0
7 Celta Vigo Hạng 1 31 (0) 0 0 05,321 0
6 Celta Vigo Hạng 2 32 (0) 1 0 05,943 0
5 Celta Vigo Hạng 2 29 (0) 1 0 06,243 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu374 (0)9536,29292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
529 Th03 2011KhôngCelta Vigo3.8MHugo MALLO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th04 20248785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th07 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th07 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th12 20178889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th06 20168788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th01 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th01 20138386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
3 Th11 20107883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
21 Th01 20107478Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 4

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----