Simon FERRY
69
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
11 Th01 1988
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-5-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Dundee) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 1 | 0 |
14 | Dundee | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | Dundee | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,27 | 0 | 0 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Dundee United | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Portsmouth | Hạng 3 | 21 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
11 | Portsmouth | Hạng 2 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 54 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,35 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Dundee United | Dundee | 522k | Simon FERRY |
12 | 11 Th06 2014 | Portsmouth | Dundee United | 598k | Simon FERRY |
11 | 21 Th12 2013 | Không | Portsmouth | 640k | Simon FERRY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2020 | 76 | 69 | 7 |
1 Th09 2011 | 78 | 76 | 2 |
14 Th05 2010 | 75 | 78 | 3 |
8 Th12 2009 | 70 | 75 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |