Jazz RICHARDS
75
Chỉ số
5 (Ngày 12 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(PT),DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
12 Th04 1991
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Swansea City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
15 | Swansea City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swansea City | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Swansea City | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Swansea City | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 4 | 0 |
12 | Swansea City | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
11 | Swansea City | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Swansea City | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 37 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2021 | 80 | 75 | 5 |
7 Th02 2020 | 82 | 80 | 2 |
15 Th06 2019 | 83 | 82 | 1 |
5 Th09 2013 | 82 | 83 | 1 |
23 Th12 2011 | 78 | 82 | 4 |
12 Th05 2010 | 75 | 78 | 3 |
11 Th12 2009 | 74 | 75 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |