David DE GEA
89
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
7 Th11 1990
Ngày sinh
5.2M
Giá
5,261,000
65k
Hợp đồng
1 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Spain | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
15 | Spain | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,34 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 8 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,34 | 0 | 0 |
14 | Manchester United | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,47 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Bảng A | 5 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,40 | 0 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 37 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,32 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,94 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,24 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 285 (0) | 0 | 0 | 14 | 7,13 | 1 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 22 Th07 2014 | Real Madrid | Manchester United | 15.1M | David DE GEA |
10 | 13 Th04 2013 | Manchester United | Real Madrid | 14.3M | David DE GEA |
7 | 15 Th04 2012 | Real Madrid | Manchester United | 9.4M | David DE GEA |
5 | 3 Th03 2011 | Không | Real Madrid | 10.3M | David DE GEA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th02 2024 | 90 | 89 | 1 |
29 Th07 2023 | 91 | 90 | 1 |
29 Th06 2021 | 92 | 91 | 1 |
2 Th09 2020 | 93 | 92 | 1 |
25 Th01 2020 | 95 | 93 | 2 |
13 Th06 2018 | 94 | 95 | 1 |
27 Th05 2016 | 93 | 94 | 1 |
22 Th07 2015 | 92 | 93 | 1 |
14 Th01 2015 | 91 | 92 | 1 |
7 Th09 2013 | 90 | 91 | 1 |
13 Th04 2012 | 89 | 90 | 1 |
9 Th12 2010 | 87 | 89 | 2 |
24 Th06 2010 | 80 | 87 | 7 |
26 Th01 2010 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |