Mehdi KERROUCHE
74
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
11 Th10 1985
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-8-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Swindon Town | Hạng 3 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Swindon Town | Hạng 3 | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
14 | Accrington Stanley | Hạng 4 | 19 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,05 | 2 | 0 |
13 | Bristol Rovers | Hạng 3 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
12 | Swindon Town | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 35 (0) | 10 | 10 | 3 | 6,94 | 4 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 7 Th04 2015 | Accrington Stanley | Swindon Town | 598k | Mehdi KERROUCHE |
14 | 14 Th01 2015 | Swindon Town | Accrington Stanley | 357k | Mehdi KERROUCHE |
13 | 1 Th11 2014 | Bristol Rovers | Swindon Town | 424k | Mehdi KERROUCHE |
13 | 20 Th08 2014 | Swindon Town | Bristol Rovers | 326k | Mehdi KERROUCHE |
13 | 13 Th08 2014 | Leyton Orient | Swindon Town | 330k | Mehdi KERROUCHE |
13 | 8 Th08 2014 | Swindon Town | Leyton Orient | 332k | Mehdi KERROUCHE |
11 | 2 Th02 2014 | Không | Swindon Town | 320k | Mehdi KERROUCHE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th06 2019 | 75 | 74 | 1 |
1 Th09 2011 | 77 | 75 | 2 |
17 Th05 2011 | 80 | 77 | 3 |
19 Th11 2010 | 82 | 80 | 2 |
15 Th01 2010 | 75 | 82 | 7 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |